
tin tức

ưu điểm khi chọn dịch vụ thuê xe carnival của chúng tôi

Dịch vụ thuê xe Carnival tại TpHCM giá rẻ uy tín
Quý khách được tư vấn lộ trình đường đi, bảng giá chi tiết cụ thể từng lộ trình, giá thuê xe carnival

Xe đi tỉnh có tài trọn gói đa dạng dòng xe
Bình An Luxury Car – luôn luôn đáp ứng xe mới nhất, xe sạch đẹp, lái xe an toàn, phù hợp với

Xe đời mới – lái xe an toàn, tận tâm, đúng giờ
Tài xế lái xe kinh nghiệm lâu năm, điềm đạm, vui vẻ. Đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất.
bảng giá thuê xe carnival
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHO THUÊ XE CARNIVAL TỪ TP.HCM ĐI CÁC TỈNH | |||
---|---|---|---|
Địa điểm | Bán kính | Ngày/Giờ | Giá thành |
TP.HỒ CHÍ MINH | |||
Đưa/Đón sân bay | – | 1 lượt | 1000k |
City tour | 40km | 4 giờ | 1600k |
City tour | 80km | 8 giờ | 2200k |
City tour | 100km | 10 giờ | 2500k |
Bình Dương | |||
TP.Hồ Chí Minh – Bình Dương | 100km | 1 ngaỳ | 2500k |
Bình Phước | |||
TP.Hồ Chí Minh – Bình Phước | 120km | 1 ngaỳ | 2800k |
Bù Đăng | |||
TP.Hồ Chí Minh – Bù Đăng | 240km | 1 ngaỳ | 3500k |
Lộc Ninh | |||
TP.Hồ Chí Minh – Lộc Ninh | 320km | 1 ngaỳ | 3800k |
Long An | |||
TP.Hồ Chí Minh – Long An | 100km | 1 ngaỳ | 2500k |
Mỹ Tho Tiền Giang | |||
TP.Hồ Chí Minh – Mỹ Tho Tiền Giang | 100km | 1 ngaỳ | 2500k |
TP.Bến Tre | |||
TP.Hồ Chí Minh – TP.Bến Tre | 110km | 1 ngaỳ | 2800k |
Giồng Trôm | |||
TP.Hồ Chí Minh – Giồng Trôm | 120km | 1 ngaỳ | 3000k |
Ba Tri | |||
TP.Hồ Chí Minh – Ba Tri | 130km | 1 ngaỳ | 3200k |
Cai Lạy | |||
TP.Hồ Chí Minh – Cai Lạy | 80km | 1 ngaỳ | 2300k |
Cái Bè | |||
TP.Hồ Chí Minh – Cái Bè | 100km | 1 ngaỳ | 2500k |
Bình Thuận | |||
TP.Hồ Chí Minh – An Hữu | 110km | 1 ngaỳ | 2800k |
TP.Vĩnh Long | |||
TP.Hồ Chí Minh – TP.Vĩnh Long | 120km | 1 ngaỳ | 3000k |
TP.Cần Thơ | |||
TP.Hồ Chí Minh – Cần Thơ | 150km | 1 ngaỳ | 4000k |
Sóc Trăng | |||
TP.Hồ Chí Minh – Sóc Trăng | 200km | 1 ngaỳ | 4500k |
Bạc Liêu | |||
TP.Hồ Chí Minh – Bạc Liêu | 250km | 1 ngaỳ | 5000k |
Cà Mau | |||
TP.Hồ Chí Minh – Cà Mau | 320km | 1 ngaỳ | 5500k |
Trà Vinh | |||
TP.Hồ Chí Minh – Trà Vinh | 160km | 1 ngaỳ | 3500k |
Châu Đốc | |||
TP.Hồ Chí Minh – Châu Đốc | 270km | 1 ngaỳ | 4500k |
Núi Cấm Tịnh Biên | |||
TP.Hồ Chí Minh – Núi Cấm Tịnh Biên | 350km | 1 ngaỳ | 5500k |
Vũng Tàu | |||
TP.Hồ Chí Minh – Vũng Tàu | 120km | 1 ngaỳ | 3000k |
Long Khánh | |||
TP.Hồ Chí Minh – Long Khánh | 100km | 1 ngaỳ | 2500k |
Phan Thiết | |||
TP.Hồ Chí Minh – Phan Thiết | 170km | 1 ngaỳ | 4300k |
Phan Rang | |||
TP.Hồ Chí Minh – Phan Rang | 340km | 1 ngaỳ | 5000k |
Nha Trang | |||
TP.Hồ Chí Minh – Nha Trang | 450km | 1 ngaỳ | 7500k |